Trang chủN8HP • FRA
add
Cerro De Pasco Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 €
Mức chênh lệch một ngày
0,082 € - 0,082 €
Phạm vi một năm
0,040 € - 0,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
55,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 Tr | -86,18% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | -30,48% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 69,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -207,57 | -122,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,86 Tr | 59,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,29 N | -67,52% |
Tổng tài sản | 34,52 Tr | -3,78% |
Tổng nợ | 73,84 Tr | 42,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -39,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 69,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,15 Tr | -351,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 918,09 N | 215,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 691,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,64 N | 88,58% |
Dòng tiền tự do | -315,39 N | 58,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web