Trang chủN9J • FRA
add
NagaCorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 €
Mức chênh lệch một ngày
0,34 € - 0,34 €
Phạm vi một năm
0,27 € - 0,53 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,62 T HKD
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,54%
0,72%
0,93%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,74 Tr | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 86,45 Tr | 59,00% |
Thu nhập ròng | -481,50 N | -101,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | -101,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,81 Tr | -26,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,76 Tr | -64,60% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 7,00% |
Tổng nợ | 812,64 Tr | 12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -481,50 N | -101,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.015