Trang chủN9U • FRA
add
Nomura Real Estate Holdings, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 €
Mức chênh lệch một ngày
23,80 € - 23,80 €
Phạm vi một năm
21,00 € - 26,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
770,18 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,37 T | -6,80% |
Chi phí hoạt động | 38,83 T | 5,08% |
Thu nhập ròng | 24,94 T | 5,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | 13,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,64 T | -11,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,96 T | 67,73% |
Tổng tài sản | 2,25 NT | 6,67% |
Tổng nợ | 1,56 NT | 7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 692,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,94 T | 5,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,32 T | 43,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,30 T | -693,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,41 T | 63,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,50 T | 715,41% |
Dòng tiền tự do | 17,94 T | -55,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
7.929