Trang chủNAIM • KLSE
add
Naim Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,60 RM - 1,62 RM
Phạm vi một năm
0,64 RM - 1,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
827,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
17,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,90 Tr | 18,07% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | 40,13% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 136,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 131,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 Tr | -260,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,20 Tr | -13,97% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 0,38% |
Tổng nợ | 463,15 Tr | -9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 136,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,03 Tr | -158,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,01 Tr | 86,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,66 Tr | -14,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,53 Tr | -48,92% |
Dòng tiền tự do | -12,53 Tr | -71,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.030