Trang chủNAM • ASX
add
NAMOI COT FPO [NAM]
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
852,26 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,76 Tr | -40,28% |
Chi phí hoạt động | 14,28 Tr | -37,97% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 35,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,61 | -7,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | -147,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 Tr | 54,42% |
Tổng tài sản | 191,59 Tr | -5,76% |
Tổng nợ | 48,25 Tr | -30,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 35,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,01 Tr | 136,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | 54,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,79 Tr | -2.535,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,11 Tr | -3.921,47% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | 47,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
117