Trang chủNAYZ • IDX
add
Hassana Boga Sejahtera PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
19,00 Rp - 20,00 Rp
Phạm vi một năm
14,00 Rp - 35,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
48,45 T IDR
Số lượng trung bình
388,30 N
Tỷ số P/E
165,82
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,85 T | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 4,07 T | -16,14% |
Thu nhập ròng | 217,78 Tr | -80,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -79,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 756,15 Tr | -41,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,11 T | 5.044,91% |
Tổng tài sản | 74,77 T | 92,88% |
Tổng nợ | 4,43 T | -68,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,78 Tr | -80,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 T | 169,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 T | -329,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 T | -216,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,66 T | -135,13% |
Dòng tiền tự do | -5,55 T | -30.589,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
81