Trang chủNCAB • STO
add
NCAB Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
62,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
60,55 kr - 63,00 kr
Phạm vi một năm
59,00 kr - 89,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 T SEK
Số lượng trung bình
198,96 N
Tỷ số P/E
40,58
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,00 Tr | -10,68% |
Chi phí hoạt động | 226,60 Tr | 0,53% |
Thu nhập ròng | 50,20 Tr | -54,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -49,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -54,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,50 Tr | -20,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,40 Tr | 4,29% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -5,48% |
Tổng nợ | 1,89 T | -6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,20 Tr | -54,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,00 Tr | -54,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,30 Tr | -83,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,60 Tr | 86,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,70 Tr | -83,77% |
Dòng tiền tự do | 105,72 Tr | -47,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
607