Trang chủNCH2 • FRA
add
thyssenkrupp nucera AG & Co KgaA
Giá đóng cửa hôm trước
10,01 €
Mức chênh lệch một ngày
9,90 € - 10,07 €
Phạm vi một năm
9,07 € - 24,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T EUR
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
204,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,00 Tr | 11,11% |
Chi phí hoạt động | 26,80 Tr | 46,45% |
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -300,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,29 | -280,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,10 Tr | -375,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 750,00 Tr | 2.710,36% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 106,73% |
Tổng nợ | 451,20 Tr | 27,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 734,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -300,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,00 Tr | -171,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | 82,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | -566,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,40 Tr | -3.980,00% |
Dòng tiền tự do | -21,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
855