Trang chủND5 • FRA
add
Nitto Denko
Giá đóng cửa hôm trước
78,00 €
Mức chênh lệch một ngày
76,50 € - 76,50 €
Phạm vi một năm
58,00 € - 89,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 NT JPY
Số lượng trung bình
34,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,24 T | 16,41% |
Chi phí hoạt động | 51,64 T | 11,38% |
Thu nhập ròng | 21,08 T | 57,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 35,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,90 T | 80,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,49 T | 4,63% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 8,45% |
Tổng nợ | 266,04 T | 6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 985,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,08 T | 57,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,67 T | 18,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,10 T | 1,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,93 T | 6,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,61 T | 138,57% |
Dòng tiền tự do | 37,58 T | 54,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 10, 1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.300