Trang chủNDM • TSE
add
Northern Dynasty Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
140,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | -36,91% |
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | 41,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 36,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,97 Tr | 36,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,72 Tr | 242,41% |
Tổng tài sản | 139,95 Tr | 0,90% |
Tổng nợ | 21,62 Tr | 89,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | 41,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,76 Tr | 37,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 202,00 N | 158,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,00 N | -2,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | 42,58% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | 32,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web