Trang chủNDO • ASX
add
Nido Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
61,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,82 Tr | 77,71% |
Chi phí hoạt động | 30,26 Tr | 112,33% |
Thu nhập ròng | -7,40 Tr | -452,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,68 | -210,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 Tr | -643,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,57 Tr | 1.005,93% |
Tổng tài sản | 323,88 Tr | 219,72% |
Tổng nợ | 214,43 Tr | 96,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,40 Tr | -452,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,00 N | -105,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,65 Tr | -6.032,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,62 Tr | 76.008,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,93 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | 1.631,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web