Trang chủNE0 • FRA
add
Nexa Resources SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 €
Mức chênh lệch một ngày
6,95 € - 6,95 €
Phạm vi một năm
3,78 € - 7,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,78 Tr | -13,12% |
Chi phí hoạt động | 54,93 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | -23,84 Tr | -20,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,11 | -38,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -1.821,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,98 Tr | -11,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,28 Tr | -13,56% |
Tổng tài sản | 4,71 T | -0,83% |
Tổng nợ | 3,29 T | 8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,84 Tr | -20,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,58 Tr | -60,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,70 Tr | -56,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,91 Tr | 169,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,96 Tr | -9,44% |
Dòng tiền tự do | -137,32 Tr | -43,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 2, 2014
Trang web
Nhân viên
5.771