Trang chủNED • JSE
add
Nedbank Group Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
26.981,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
26.930,00 ZAC - 27.850,00 ZAC
Phạm vi một năm
19.400,00 ZAC - 27.850,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
6,81%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,90 T | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 10,20 T | 7,59% |
Thu nhập ròng | 3,99 T | 7,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,11 | -1,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,82 T | -3,02% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | 4,67% |
Tổng nợ | 1,19 NT | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 T | 7,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,97 T | 56,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | -146,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,12 T | -42,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,72 T | 508,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
NBS was one of the largest Independent banks in South Africa before it went through a series of mergers starting in 1998 to become part of Nedbank by 2004. It was headquartered in Durban. Wikipedia
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
25.477