Trang chủNEP • BKK
add
NEP Realty and Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,19 ฿ - 0,20 ฿
Phạm vi một năm
0,13 ฿ - 0,24 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
441,82 Tr THB
Số lượng trung bình
165,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -379,00 N | -0,80% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 118,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 Tr | -53,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | 137,88% |
Tổng tài sản | 596,38 Tr | -7,69% |
Tổng nợ | 28,12 Tr | -42,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 568,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 118,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,20 Tr | -4,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,78 Tr | 3.816,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,00 N | 110,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 671,00 N | 106,74% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | -136,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
131