Trang chủNES • ASX
add
Nelson Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
366,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 N | -71,21% |
Chi phí hoạt động | 838,43 N | 125,17% |
Thu nhập ròng | -846,70 N | -139,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,05 N | -730,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -839,67 N | -259,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,50 N | -74,42% |
Tổng tài sản | 5,91 Tr | -27,93% |
Tổng nợ | 167,11 N | -46,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -846,70 N | -139,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,91 N | 84,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,24 N | 21,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,15 N | -2.016,62% |
Dòng tiền tự do | -790,40 N | -71,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
120