Trang chủNEV • CVE
add
Nevada Sunrise Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 128,96 N | -86,84% |
Thu nhập ròng | -207,37 N | 80,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,96 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,13 N | -79,44% |
Tổng tài sản | 1,85 Tr | -27,41% |
Tổng nợ | 118,13 N | -78,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,37 N | 80,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -214,22 N | 75,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,91 N | -7,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,17 N | 68,17% |
Dòng tiền tự do | -105,42 N | 73,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2