Trang chủNEXA • NYSE
add
Nexa Resources SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,86 $
Mức chênh lệch một ngày
7,51 $ - 7,84 $
Phạm vi một năm
5,10 $ - 8,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Số lượng trung bình
25,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,48 Tr | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 56,33 Tr | -17,30% |
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | 93,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,73 | 93,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 104,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,44 Tr | 104,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,92 Tr | 24,31% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 0,50% |
Tổng nợ | 3,50 T | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | 93,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,92 Tr | 11,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,80 Tr | 26,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,44 Tr | 23,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,26 Tr | 276,46% |
Dòng tiền tự do | 73,28 Tr | 26,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 2, 2014
Trang web
Nhân viên
5.771