Trang chủNFE • NASDAQ
add
New Fortress Energy Inc
8,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,25%)+0,020
8,02 $
Đóng cửa: 1 thg 11, 18:11:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,41 $
Mức chênh lệch một ngày
7,82 $ - 8,54 $
Phạm vi một năm
7,82 $ - 40,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T USD
Số lượng trung bình
6,20 Tr
Tỷ số P/E
6,79
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,26 Tr | -24,48% |
Chi phí hoạt động | 153,57 Tr | 25,61% |
Thu nhập ròng | -88,85 Tr | -174,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,99 | -198,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | -170,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,52 Tr | -64,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,96 Tr | 27,43% |
Tổng tài sản | 11,41 T | 24,88% |
Tổng nợ | 9,62 T | 26,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,85 Tr | -174,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,92 Tr | -69,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,94 Tr | 26,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 578,06 Tr | 222,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,08 Tr | 95,93% |
Dòng tiền tự do | -642,53 Tr | -2.963,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
677