Trang chủNGLD • OTCMKTS
add
Nevada Canyon Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 5,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,26 Tr USD
Số lượng trung bình
20,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 919,06 N | 39,27% |
Thu nhập ròng | -828,92 N | -22,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 Tr | 58,06% |
Tổng tài sản | 10,79 Tr | -4,17% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -828,92 N | -22,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,46 N | 35,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -3.750,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,01 N | -99,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | -118,55% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | 62,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web