Trang chủNGS • NYSE
add
Natural Gas Services Group, Inc. Common Stock
19,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,70 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:01:49 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,25 $
Mức chênh lệch một ngày
19,68 $ - 20,22 $
Phạm vi một năm
12,75 $ - 25,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
245,60 Tr USD
Số lượng trung bình
49,36 N
Tỷ số P/E
18,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,49 Tr | 42,79% |
Chi phí hoạt động | 12,46 Tr | 16,85% |
Thu nhập ròng | 4,25 Tr | 743,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,04 | 490,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 193,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,24 Tr | 90,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 Tr | -15,63% |
Tổng tài sản | 489,16 Tr | 15,78% |
Tổng nợ | 243,50 Tr | 27,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,25 Tr | 743,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,51 Tr | 477,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,94 Tr | 62,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,19 Tr | -126,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | 48,08% |
Dòng tiền tự do | 6,82 Tr | 116,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
266