Trang chủNGX • ASX
add
NGX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
54,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 687,67 N | 475,41% |
Thu nhập ròng | -598,59 N | -400,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -687,65 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,08 Tr | 5.254,65% |
Tổng tài sản | 13,91 Tr | 10.423,03% |
Tổng nợ | 207,84 N | -77,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -598,59 N | -400,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -747,04 N | -11.918,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,26 N | -203,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,42 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -838,73 N | -1.369,20% |
Dòng tiền tự do | -504,06 N | -574,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web