Trang chủNHTC • NASDAQ
add
Natural Health Trends Corp.
6,53 $
Sau giờ giao dịch:(1,07%)+0,070
6,60 $
Đóng cửa: 8 thg 11, 19:27:48 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 $
Mức chênh lệch một ngày
6,42 $ - 6,59 $
Phạm vi một năm
5,25 $ - 7,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,18 Tr USD
Số lượng trung bình
15,26 N
Tỷ số P/E
99,41
Tỷ lệ cổ tức
12,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,69 Tr | 0,72% |
Chi phí hoạt động | 8,20 Tr | -0,21% |
Thu nhập ròng | 35,00 N | -79,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -79,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -244,00 N | 3,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,33 Tr | -20,69% |
Tổng tài sản | 58,29 Tr | -18,84% |
Tổng nợ | 22,99 Tr | -19,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 N | -79,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -436,00 N | 49,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,80 Tr | 54.527,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,32 Tr | 332,07% |
Dòng tiền tự do | -210,88 N | 79,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
140