Trang chủNICA • STO
add
Nanologica AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,72 kr - 1,89 kr
Phạm vi một năm
1,68 kr - 11,74 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
142,08 Tr SEK
Số lượng trung bình
113,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 611,00 N | 78,65% |
Chi phí hoạt động | 14,96 Tr | 49,90% |
Thu nhập ròng | -23,70 Tr | -105,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 N | -14,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | -32,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,28 Tr | -85,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 Tr | -81,90% |
Tổng tài sản | 95,12 Tr | -14,38% |
Tổng nợ | 103,96 Tr | 36,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,70 Tr | -105,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,93 Tr | -101,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 N | -9,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,20 Tr | 1.448,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,99 Tr | 18,05% |
Dòng tiền tự do | 61,96 Tr | 864,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
16