Trang chủNICL • IDX
add
PAM Mineral Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
214,00 Rp - 224,00 Rp
Phạm vi một năm
141,00 Rp - 348,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 NT IDR
Số lượng trung bình
40,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,80 T | -54,98% |
Chi phí hoạt động | 22,19 T | 25,99% |
Thu nhập ròng | 12,20 T | -78,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,44 | -53,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,61 T | -73,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,58 T | -43,54% |
Tổng tài sản | 881,70 T | 27,39% |
Tổng nợ | 123,96 T | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,20 T | -78,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,63 T | -141,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,01 Tr | 47,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -462,80 Tr | -102,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,20 T | -134,77% |
Dòng tiền tự do | -28,39 T | -144,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
316