Trang chủNIDB • OTCMKTS
add
Northeast Indiana Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 $
Mức chênh lệch một ngày
16,00 $ - 16,00 $
Phạm vi một năm
13,25 $ - 21,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,88 Tr USD
Số lượng trung bình
982,00
Tỷ số P/E
10,09
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 Tr | -11,30% |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | 3,07% |
Thu nhập ròng | 722,19 N | -38,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,91 | -30,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,66 Tr | 83,26% |
Tổng tài sản | 509,36 Tr | 12,65% |
Tổng nợ | 463,07 Tr | 13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 722,19 N | -38,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
51