Trang chủNIITMTS • NSE
add
Niit Learning Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
458,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
455,60 ₹ - 473,00 ₹
Phạm vi một năm
342,30 ₹ - 576,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,10 T INR
Số lượng trung bình
176,38 N
Tỷ số P/E
30,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 3,17% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | -9,69% |
Thu nhập ròng | 544,37 Tr | 0,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | -2,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,86 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 24,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,32 T | 12,59% |
Tổng tài sản | 20,33 T | 19,11% |
Tổng nợ | 10,56 T | 12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 544,37 Tr | 0,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.335