Trang chủNINE • NYSE
add
Nine Energy Service Inc
1,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,60%)-0,0100
1,67 $
Đóng cửa: 28 thg 6, 18:02:21 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 5,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,02 Tr USD
Số lượng trung bình
763,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,12 Tr | -13,03% |
Chi phí hoạt động | 21,80 Tr | -27,42% |
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | -31,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,67 | -51,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | -22,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,88 Tr | -18,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,24 Tr | -52,11% |
Tổng tài sản | 380,41 Tr | -10,85% |
Tổng nợ | 423,72 Tr | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | -31,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,84 Tr | -322,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,46 Tr | -3,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,22 Tr | -216,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,60 Tr | -624,38% |
Dòng tiền tự do | -8,14 Tr | -414,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.157