Trang chủNKIND • NSE
add
N K Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,20 ₹ - 57,71 ₹
Phạm vi một năm
35,05 ₹ - 94,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
320,23 Tr INR
Số lượng trung bình
5,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,19 Tr | 15,38% |
Chi phí hoạt động | 49,60 Tr | 74,84% |
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | 958,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,73 | 820,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,21 Tr | 38,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,59 Tr | 3,96% |
Tổng tài sản | 18,96 T | -0,07% |
Tổng nợ | 22,40 T | -0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | 958,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
201