Trang chủNKTR • NASDAQ
add
Nektar Therapeutics
1,36 $
Sau giờ giao dịch:(2,94%)+0,040
1,40 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 17:06:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,73 Tr USD
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,64 Tr | 0,21% |
Chi phí hoạt động | 47,56 Tr | -7,75% |
Thu nhập ròng | -36,80 Tr | 73,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -170,07 | 73,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 26,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,84 Tr | 5,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,24 Tr | -36,69% |
Tổng tài sản | 396,01 Tr | -29,50% |
Tổng nợ | 269,31 Tr | -16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,80 Tr | 73,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,89 Tr | 7,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,26 Tr | -52,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,36 Tr | 218,57% |
Dòng tiền tự do | -20,09 Tr | -17,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
137