Trang chủNM9A • FRA
add
Nouveau Monde Graphite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 €
Mức chênh lệch một ngày
1,50 € - 1,50 €
Phạm vi một năm
1,50 € - 2,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
264,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,41 Tr | 208,63% |
Thu nhập ròng | -32,24 Tr | -28,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | 4,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,60 Tr | -160,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,03 Tr | 80,40% |
Tổng tài sản | 175,84 Tr | 28,22% |
Tổng nợ | 92,47 Tr | 5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,24 Tr | -28,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,41 Tr | -40,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | -56,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,44 Tr | 7.684,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,70 Tr | 564,69% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | 75,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
122