Trang chủNMEX • OTCMKTS
add
Northern Minerals & Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,45 Tr USD
Số lượng trung bình
1,53 N
Tỷ số P/E
281,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,28 N | -13,95% |
Thu nhập ròng | -39,15 N | 10,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,94 N | 567,02% |
Tổng tài sản | 41,94 N | 567,02% |
Tổng nợ | 275,05 N | -41,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -233,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -347,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 117,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,15 N | 10,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,40 N | 22,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,00 N | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,60 N | 316,93% |
Dòng tiền tự do | -23,71 N | 28,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3