Trang chủNMI • CVE
add
Namibia Critical Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
108,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,28 N | 16,26% |
Thu nhập ròng | -119,04 N | 33,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,50 N | -272,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,23 N | -48,74% |
Tổng tài sản | 25,00 Tr | -8,19% |
Tổng nợ | 572,81 N | -56,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,04 N | 33,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -724,92 N | -258,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,22 N | -83,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -695,81 N | -238,99% |
Dòng tiền tự do | -681,88 N | -240,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4