Trang chủNNE • NASDAQ
add
Nano Nuclear Energy Inc
22,56 $
Trước giờ mở cửa:(1,20%)+0,27
22,83 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 06:13:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,01 $
Mức chênh lệch một ngày
21,77 $ - 24,50 $
Phạm vi một năm
3,25 $ - 37,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
653,20 Tr USD
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 12,72% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -10,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,87 Tr | — |
Tổng nợ | 2,23 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 100,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -10,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | -172,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 360,00 N | 39,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 Tr | -230,70% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web