Trang chủNNSCF • OTCMKTS
add
NEC Networks & System Integration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,19 $
Phạm vi một năm
15,19 $ - 15,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
400,48 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,13 T | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 11,55 T | 1,29% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 734,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 668,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 T | 59,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,57 T | 5,53% |
Tổng tài sản | 265,14 T | 6,59% |
Tổng nợ | 109,74 T | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 734,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,71 T | -5,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -898,00 Tr | 63,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,79 T | -17,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,07 T | -2,56% |
Dòng tiền tự do | 19,35 T | 9,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1953
Trang web
Nhân viên
7.774