Trang chủNPC • KLSE
add
NPC Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 RM
Phạm vi một năm
1,61 RM - 1,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
234,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
457,00
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,23 Tr | 10,49% |
Chi phí hoạt động | -2,58 Tr | -87,84% |
Thu nhập ròng | 13,76 Tr | 482,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,99 | 428,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,18 Tr | 29,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,39 Tr | 23,41% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -5,65% |
Tổng nợ | 670,47 Tr | -6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,76 Tr | 482,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,80 Tr | -13,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,59 Tr | -144,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,62 Tr | 12,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | -171,42% |
Dòng tiền tự do | 5,14 Tr | -79,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.631