Trang chủNPGF • IDX
add
Nusa Palapa Gemilang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
15,00 Rp - 16,00 Rp
Phạm vi một năm
14,00 Rp - 74,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
51,84 T IDR
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
1,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,44 T | 211,65% |
Chi phí hoạt động | 5,49 T | -74,07% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | -108,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,71 | -102,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 102,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 404,26% |
Tổng tài sản | 266,08 T | — |
Tổng nợ | 35,60 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | -108,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 T | 106,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,98 Tr | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -548,72 Tr | 99,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 T | -98,68% |
Dòng tiền tự do | 3,81 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
26