Trang chủNPS • KLSE
add
Nova Pharma Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,23 RM
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 Tr | -4,94% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 42,68% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -8,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,59 | -3,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 Tr | -12,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,17 Tr | -22,50% |
Tổng tài sản | 20,22 Tr | 19,88% |
Tổng nợ | 4,05 Tr | 12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -8,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 Tr | -20,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,50 N | 32,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 Tr | -27.040,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 Tr | -218,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
16