Trang chủNR7 • SGX
add
Raffles Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
138,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,38 Tr | 5,40% |
Chi phí hoạt động | 12,96 Tr | -14,91% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -66,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -68,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,74 Tr | 54,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,12 Tr | -8,53% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -6,25% |
Tổng nợ | 433,90 Tr | -7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -66,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,36 Tr | 288,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,79 Tr | -18.507,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,51 Tr | 43,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,07 Tr | 188,91% |
Dòng tiền tự do | 150,81 N | 105,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.500