Trang chủNRDY • NYSE
add
Nerdy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 3,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,41 Tr USD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,98 Tr | 4,39% |
Chi phí hoạt động | 48,72 Tr | 10,41% |
Thu nhập ròng | -9,09 Tr | -175,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,84 | -164,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -785,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,85 Tr | -54,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,84 Tr | -23,20% |
Tổng tài sản | 111,33 Tr | -10,37% |
Tổng nợ | 28,78 Tr | -50,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,09 Tr | -175,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,59 Tr | -23,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -43,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,12 Tr | -27,38% |
Dòng tiền tự do | -2,72 Tr | -34,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
500