Trang chủNRGOF • OTCMKTS
add
Pinnacle Silver & Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,0037 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
UPS
12,05%
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 166,85 N | -2,23% |
Thu nhập ròng | -173,26 N | -70,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -162,91 N | -63,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,96 N | -53,09% |
Tổng tài sản | 709,77 N | -3,60% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -343,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 192,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,26 N | -70,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,05 N | 7,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -339,35 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,39 N | -778,37% |
Dòng tiền tự do | -396,84 N | 19,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16