Trang chủNRM • CVE
add
Noram Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -37,96% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 39,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | 37,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -84,40% |
Tổng tài sản | 6,96 Tr | -39,38% |
Tổng nợ | 366,57 N | -35,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 39,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -962,63 N | 45,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,13 Tr | 311,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,82 N | 0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,02 N | 106,39% |
Dòng tiền tự do | -760,69 N | 55,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web