Trang chủNROM • OTCMKTS
add
Noble Roman's, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 Tr USD
Số lượng trung bình
14,11 N
Tỷ số P/E
17,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 Tr | 10,83% |
Chi phí hoạt động | 673,55 N | 9,64% |
Thu nhập ròng | -86,48 N | -109,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,36 | -108,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 657,73 N | -61,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | 151,48% |
Tổng tài sản | 18,01 Tr | -5,22% |
Tổng nợ | 15,90 Tr | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,48 N | -109,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 561,58 N | 392,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,83 N | -41,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 N | -114,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,74 N | 190,85% |
Dòng tiền tự do | 626,44 N | 135,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
95