Trang chủNRT • NYSE
add
North European Oil Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
6,71 $
Mức chênh lệch một ngày
6,49 $ - 6,74 $
Phạm vi một năm
4,77 $ - 16,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,92 Tr USD
Số lượng trung bình
46,57 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 Tr | -77,09% |
Chi phí hoạt động | 215,20 N | -31,22% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | -78,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,43 | -6,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | -75,12% |
Tổng tài sản | 2,55 Tr | -75,12% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | -80,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 710,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 83,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 288,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 829,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | -78,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 Tr | -77,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -674,73 N | 92,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 Tr | 401,43% |
Dòng tiền tự do | 2,65 Tr | -58,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2