Trang chủNSE • FRA
add
Nomura Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 €
Mức chênh lệch một ngày
5,64 € - 5,64 €
Phạm vi một năm
3,24 € - 6,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,22 T USD
Số lượng trung bình
363,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,10 T | 36,98% |
Chi phí hoạt động | 259,36 T | 18,82% |
Thu nhập ròng | 56,75 T | 669,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,75 | 461,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,25 NT | 12,23% |
Tổng tài sản | 55,15 NT | 15,44% |
Tổng nợ | 51,70 NT | 16,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,75 T | 669,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -365,04 T | -243,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,96 T | 36,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 377,84 T | -15,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,25 T | -109,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 12, 1925
Trang web
Nhân viên
26.850