Trang chủNTL • ASX
add
New Talisman Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,76 Tr NZD
Số lượng trung bình
65,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 231,69 N | -69,63% |
Thu nhập ròng | -676,06 N | 33,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -385,15 N | -20,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,67 N | -72,88% |
Tổng tài sản | 9,48 Tr | -11,80% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | -12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -676,06 N | 33,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -466,37 N | -48,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,04 N | -18.714,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,59 N | -92,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -509,79 N | -199,87% |
Dòng tiền tự do | -423,16 N | -7.242,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trang web
Nhân viên
10