Trang chủNTR • NYSE
add
Nutrien Ltd
50,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
50,91 $
Đóng cửa: 28 thg 6, 17:31:18 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
51,43 $
Mức chênh lệch một ngày
50,68 $ - 52,05 $
Phạm vi một năm
47,90 $ - 69,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,45 T CAD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | -12,81% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 8,27% |
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | -72,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -68,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | -58,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 976,00 Tr | -28,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,00 Tr | -66,33% |
Tổng tài sản | 53,58 T | -5,33% |
Tổng nợ | 28,58 T | -8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | -72,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -487,00 Tr | 43,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,00 Tr | 28,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 548,00 Tr | -74,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -445,00 Tr | -177,80% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | 27,95% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.900