Trang chủNU • NYSE
add
Nu Holdings Ltd
10,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,092%)+0,010
10,93 $
Đóng cửa: 2 thg 8, 19:49:50 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
equalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở BR
Giá đóng cửa hôm trước
11,52 $
Mức chênh lệch một ngày
10,73 $ - 11,16 $
Phạm vi một năm
6,61 $ - 13,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,80 T USD
Số lượng trung bình
31,26 Tr
Tỷ số P/E
41,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 79,73% |
Chi phí hoạt động | 696,45 Tr | 49,53% |
Thu nhập ròng | 378,81 Tr | 167,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,71 | 48,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 147,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 T | 43,74% |
Tổng tài sản | 43,84 T | 48,66% |
Tổng nợ | 37,04 T | 52,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,81 Tr | 167,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -570,62 Tr | -705,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,78 Tr | 42,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,22 Tr | 1.199,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,22 Tr | -20,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.686