Trang chủNUVB • NYSE
add
Nuvation Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 4,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
965,95 Tr USD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 727,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 47,31 Tr | 79,63% |
Thu nhập ròng | -41,21 Tr | -109,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,67 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -89,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,94 Tr | -82,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,14 Tr | -11,34% |
Tổng tài sản | 571,58 Tr | -9,40% |
Tổng nợ | 68,86 Tr | 257,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,21 Tr | -109,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,08 Tr | -92,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,12 Tr | 403,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | -2.097,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,25 Tr | 83,45% |
Dòng tiền tự do | -17,05 Tr | -98,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
203