Trang chủNVACF • OTCMKTS
add
Nova Cannabis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,26 Tr | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 14,10 Tr | 12,36% |
Thu nhập ròng | -333,00 N | 38,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | 42,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 Tr | 90,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,21 Tr | 258,93% |
Tổng tài sản | 125,32 Tr | 10,10% |
Tổng nợ | 74,68 Tr | 12,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,00 N | 38,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 Tr | 304,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -759,00 N | -52,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 Tr | -307,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 397,00 N | 136,96% |
Dòng tiền tự do | 2,59 Tr | 238,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
719