Trang chủNVEC • NASDAQ
add
NVE Corp
80,97 $
Trước giờ mở cửa:(3,03%)+2,45
83,42 $
Đóng cửa: 22 thg 7, 07:54:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
80,73 $
Mức chênh lệch một ngày
79,39 $ - 81,57 $
Phạm vi một năm
64,14 $ - 90,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
391,38 Tr USD
Số lượng trung bình
21,80 N
Tỷ số P/E
23,30
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,08 Tr | -44,65% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -5,81% |
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | -53,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,83 | -16,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,21 Tr | -52,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,20 Tr | 29,21% |
Tổng tài sản | 66,78 Tr | -3,57% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | -44,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | -53,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 Tr | -27,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,30 Tr | 4.795,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,83 Tr | 0,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,60 Tr | 1.655,96% |
Dòng tiền tự do | 2,13 Tr | 55,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50